Có 2 kết quả:
長於 cháng yú ㄔㄤˊ ㄩˊ • 长于 cháng yú ㄔㄤˊ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be adept in
(2) to excel at
(2) to excel at
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be adept in
(2) to excel at
(2) to excel at
Bình luận 0